Ô tô bơm bê tông hiệu DAEWOO K7CEF Model: JXZR38-5.16HP
Xe bơm bê tông hiệu DAEWOO
– Model: K7CEF
– Năm SX: 2016
– Màu xe: Vàng
– Chất lượng: mới 100%
– Nhập khẩu từ Hàn Quốc về Việt Nam
2/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
2.1. Phần hệ thống thân xe nền:
Nhãn hiệu: DAEWOO
NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC MỚI 100%
XUẤT XỨ: HÀN QUỐC
- Model: K7CEF, Năm sản xuất: 2016
- Màu sắc: vàng
- Kiểu truyền động: 6x 4 (2 cầu thật, 1 dí )
- Hãng sản xuất: DAEWOO TRUCKS
- Engine: DE12TIS , 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, động cơ diesel, ga cơ 100%
- Loại: Turbo tăng áp và làm mát
- Dung tích xilanh: 11,051 cc
- Công suất tối đa: 340ps (250 Kw) @ 2,100 rpm
- Momen tối đa: 145kg.m(1421Nm)@ 1,260 rpm
- Đường kính x Chu kỳ: 123 x 155 (mm)
- Loại điều khiển: Cơ khí hoàn toàn, ga cơ
- Hộp số: T15S6 (6 số tiến /1 số lùi )
- Khả năng leo dốc tối đa: 34.4%
- Vận tốc tối đa: 99 km/h
- Chiều dài cơ sở: 5,800 (m)
- Khối lượng bản thân xe: 24,700 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 24,830 kg
- Kích thước bao dài x rộng x cao (mM): 11190 x 2500 x 3950
- Cỡ lốp (trước sau) : 12R22.5
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 02, Giường nằm: 01.
2.2. Phần hệ thống thân bơm bê tông JunJin
Tên Model: JXZR38-5.16HP
* Bơm (boom):
– Số đoạn cần bơm ( Numbers of boom ) 5 đoạn ( sections )
– Kiểu gập cần ( Folding Type ) Kiểu Rvà Z ( R & Z type )
– Theo chiều thẳng đứng (verticle ) Tầm với (reach) 36.1m
– Theo chiều duỗi ngang ( Horizontal) Tầm với (reach ) 32.3m
– Khi cần không gấp khúc ( Unfolding ) Chiều cao ( height) 7.4m
– Độ dài ống đầu cần ( End- Hose Length ) 3.0 m
– Độ dài đoạn 1 ( 1st section ) 7.71 m
– Độ dài đoạn 2 (2nd section ) 6.08m
– Độ dài đoạn 3 (3rd section ) 6.09m
– Độ dài đoạn 4 ( 4th section ) 6.16m
– Độ dài đoạn 5 ( 5th section ) 6.26m
* Thông số bộ bơm (Pump kit Spec) :
Công suất (Output) phía cần(Rod side) 158m3/h (206yd3/h)
phía piston(piston side) 98m3/h (123yd3/h)
Áp suất (Pressure) phía cần (rod side) 72bar (1044psi)
phía piston (piston side) 115bar (1668psi)
Đường kính xi lanh phun bê tông (Concrete cylinder diameter ) 230mm(9”)
Kiểu xi lanh phun bê tông (concrete cylinder type) mạ crôm cứng
Độ dài xi lanh (stroke length) 2100mm (83″)
Cỡ ống hình chữ S ( S-tube size ) S2218 họng lớn ( BIG MOUTH )
Áp suất hệ thống thủy lực ( hydraulic system pressure ) 350 bar (5075 psi )
Hệ thống bôi trơn ( cửa nạp liệu ) ( Lube system (hopper)) tự động (automatic)
Hệ thống công tắc điều khiển ( Switching system ) thủy lực (hydraulic )
Dung tích cửa nạp liệu (hopper capacity ) dễ dàng vệ sinh 600L ( 158 G) (Easy clean )
Số thì / phút ( No. of strokes/min ) 30
Khoảng định mức đầu ra ( Output control range ) 20(26) ~ 158m3/h (206yd3/h)
Thùng nước ( Water Tank ) 600 lit
Bơm nước ( Warter Pump ) 20 bar
Bôi trơn tự động ( Auto Lubrication ) ( Hyd. Grease Hopper) Thủy lực, mỡ, phễu
Vật liệu Mặt chà / Vòng đệm ( Wear Plat / Ring ) Hợp kim vonfram cacbua
Điều khiển không dây bằng tín hiệu radio ( Radio Remote ) Điều khiển theo tỷ lệ (Proportional control)
Kích cỡ đường ống phân phối ( Delivery Line ) DN 125 / 5″
3/ BẢO HÀNH
Bảo hành 1 năm hoặc 1,500 giờ làm việc tùy theo điều kiện nào đến trước, thông qua Công ty TNHH SX TM DV Ô TÔ HÀN là đại diện bảo hành, cung cấp phụ tùng và dịch vụ sau bán hàng tại Việt Nam cho nhà sản xuất – TẬP ĐOÀN JUNJIN CÔNG NGHIỆP NẶNG (JUNJIN HEAVY INDUSTRIES)
Địa điểm bảo hành: tại nơi máy hoạt động trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
4/ NGHIỆM THU VÀ GIAO HÀNG:
- Địa điểm giao hàng: Giao xe tại địa chỉ bên bán.
- Thời gian giao hàng : CÓ SẴN GIAO NGAY.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.