Xe bơm bê tông DAEWOO
– Model: P9CSF, EURO 3
– Năm SX: 2016
– Màu xe: Vàng
– Chất lượng: mới 100%
– Nhập khẩu từ Hàn Quốc về Việt Nam
2/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
2.1. Phần hệ thống thân xe nền:
Nhãn hiệu: DAEWOO
NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC MỚI 100%
XUẤT XỨ: HÀN QUỐC
- Model: P9CSF, Năm sản xuất: 2016
- Màu sắc: vàng
- Kiểu truyền động: 10 x 4 (2 cầu thật, 2 dí 1 và 1 trục cầu nâng hạ được )
- Hãng sản xuất: DAEWOO
- Engine: DV11 , 4 kỳ, 6 xilanh chữ V, động cơ diesel, EURO 3
- Loại: Turbo tăng áp và làm mát
- Dung tích xilanh: 10,964 cc
- Công suất tối đa: 420ps 309kW) @ 1,800 rpm
- Momen tối đa: 187kg.m(1834Nm) @ 1,100 rpm
- Đường kính x Chu kỳ: 128 x 142 (mm)
- Loại điều khiển: Cơ khí
- Hộp số: ZF16S1830TO (16 số tiến /2 số lùi )
- Khả năng leo dốc tối đa: 44.5%
- Vận tốc tối đa: 115 km/h
- Chiều dài cơ sở: 7,800 (m)
- Khối lượng bản thân xe bơm : 39,290 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 39,420 kg
- Kích thước bao dài x rộng x cao (mm): 14140 x 2620 x 3960
- Cỡ lốp (trước sau) : 12R22.5
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 02, Giường nằm: 01.
2.2. Phần hệ thống thân bơm bê tông JunJin
Tên Model: JJRZ52-5.16HP
* Bơm (boom):
– Số đoạn cần bơm ( Numbers of boom ) 5 đoạn ( sections )
– Kiểu gập cần ( Folding Type ) Kiểu Rvà Z ( R & Z type )
– Theo chiều thẳng đứng (verticle ) Tầm với (reach) 51.7m (169’6″)
– Theo chiều duỗi ngang ( Horizontal) Tầm với (reach ) 47.7m (156’5″)
– Khi cần không gấp khúc ( Unfolding ) Chiều cao ( height) 10.3m (33’8″)
– Độ dài ống đầu cần ( End- Hose Length ) 4.0 m
– Độ dài đoạn 1 ( 1st section ) 9.9 m
– Độ dài đoạn 2 (2nd section ) 8.65m
– Độ dài đoạn 3 (3rd section ) 8.8m
– Độ dài đoạn 4 ( 4th section ) 9.8m
– Độ dài đoạn 5 ( 5th section ) 10.55m
* Thông số bộ bơm (Pump kit Spec) :
Công suất (Output) phía cần(Rod side) 158m3/h (206yd3/h)
phía piston(piston side) 98m3/h (123yd3/h)
Áp suất (Pressure) phía cần (rod side) 72bar (1044psi)
phía piston (piston side) 115bar (1668psi)
Đường kính xi lanh phun bê tông (Concrete cylinder diameter ) 230mm(9”)
Kiểu xi lanh phun bê tông (concrete cylinder type) mạ crôm cứng
Độ dài xi lanh (stroke length) 2100mm (83″)
Cỡ ống hình chữ S ( S-tube size ) S2218 Họng lớn ( Big mouth )
Áp suất hệ thống thủy lực ( hydraulic system pressure ) 350 bar (5075 psi )
Hệ thống bôi trơn ( cửa nạp liệu ) ( Lube system (hopper)) tự động (automatic)
Hệ thống công tắc điều khiển ( Switching system ) thủy lực (hydraulic )
Dung tích cửa nạp liệu (hopper capacity ) dễ dàng vệ sinh 600L ( 158 G) (Easy clean )
Số hành trình / phút ( No. of strokes/min ) 30
Khoảng định mức đầu ra ( Output control range ) 20(26) ~ 158m3/h (206yd3/h)
Thùng nước ( Water Tank ) 500 lit
Bơm nước ( Warter Pump ) 20 bar
Bôi trơn tự động ( Auto Lubrication ) ( Hyd. Grease Hopper) Thủy lực, mỡ, phễu
Vật liệu Mặt chà / Vòng đệm ( Wear Plat / Ring ) Hợp kim vonfram cacbua
Điều khiển không dây bằng tín hiệu radio ( Radio Remote ) Điều khiển theo tỷ lệ (Proportional control)
Kích cỡ đường ống phân phối ( Delivery Line ) DN 125 / 5″
3/ BẢO HÀNH
Bảo hành 1 năm hoặc 1,500 giờ làm việc tùy theo điều kiện nào đến trước, thông qua Công ty TNHH SX TM DV Ô TÔ HÀN là đại diện bảo hành, cung cấp phụ tùng và dịch vụ sau bán hàng tại miền Nam cho nhà sản xuất – TẬP ĐOÀN JUNJIN CÔNG NGHIỆP NẶNG (JUNJIN HEAVY INDUSTRIES)
Địa điểm bảo hành: tại nơi máy hoạt động trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
4/ NGHIỆM THU VÀ GIAO HÀNG:
- Địa điểm giao hàng: Giao xe tải địa chỉ bên bán.
- Thời gian giao hàng : có sẵn, theo tiến độ thỏa thuận và thanh toán.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.