Xe bơm bê tông hiệu DAEWOO
– Model: M9AVF, EURO 3
– Năm SX: 2016
– Màu xe: Vàng
– Chất lượng: mới 100%
– Nhập khẩu từ Hàn Quốc về Việt Nam
2/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
2.1. Phần hệ thống thân xe nền:
Nhãn hiệu: DAEWOO
NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC MỚI 100%
XUẤT XỨ: HÀN QUỐC
- Model: M9AVF, Năm sản xuất: 2016
- Màu sắc: vàng
- Kiểu truyền động: 8x 4 (2 cầu thật, 2 dí )
- Hãng sản xuất: DAEWOO
- Engine: DV15TIS , 4 kỳ, 8 xilanh chữ V, động cơ diesel, EURO 2
- Loại: Turbo tăng áp và làm mát
- Dung tích xilanh: 14,618 cc
- Công suất tối đa: 420ps 313kW) @ 2,100 rpm
- Momen tối đa: 170kg.m(1666Nm) @ 1,200 rpm
- Đường kính x Chu kỳ: 128 x 142 (mm)
- Loại điều khiển: Cơ khí
- Hộp số: ZF16S1820TO (16 số tiến /2 số lùi )
- Khả năng leo dốc tối đa: 56.4%
- Vận tốc tối đa: 110 km/h
- Chiều dài cơ sở: 7,010 (m)
- Khối lượng bản thân xe: 29,920 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 30,050 kg
- Kích thước bao dài x rộng x cao (mM): 13900 x 2620 x 3850
- Cỡ lốp (trước sau) : 12R22.5
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 02, Giường nằm: 01.
2.2. Phần hệ thống thân bơm bê tông JunJin
Tên Model: JXR43-4.16HP
* Về cần (boom):
– Số đoạn cần bơm ( Numbers of boom ) 4 đoạn ( sections )
– Kiểu gập cần ( Folding Type ) Kiểu R ( R type )
– Theo chiều thẳng đứng (verticle ) Tầm với (reach) 42.5 m
– Theo chiều duỗi ngang ( Horizontal) Tầm với (reach ) 38.5 m
– Khi cần không gấp khúc ( Unfolding ) Chiều cao ( height) 9.9 m
– Độ dài ống đầu cần ( End- Hose Length ) 4.0 m
– Độ dài đoạn 1 ( 1st section ) 10 m
– Độ dài đoạn 2 (2nd section ) 9.2m
– Độ dài đoạn 3 (3rd section ) 9.7m
– Độ dài đoạn 4 ( 4th section ) 9.6m
* Về bơm chính (Pump kit Spec) :
Công suất (Output) phía cần(Rod side) 158m3/h (206yd3/h)
phía piston(piston side) 98m3/h (123yd3/h)
Áp suất (Pressure) phía cần (rod side) 72bar (1044psi)
phía piston (piston side) 115bar (1668psi)
Đường kính xi lanh phun bê tông (Concrete cylinder diameter ) 230mm(9”)
Kiểu xi lanh phun bê tông (concrete cylinder type) mạ crôm cứng
Độ dài xi lanh (stroke length) 2100mm (83″)
Cỡ ống hình chữ S ( S-tube size ) 9″ x 7″
Áp suất hệ thống thủy lực ( hydraulic system pressure ) 350 bar (5075 psi )
Hệ thống bôi trơn ( cửa nạp liệu ) ( Lube system (hopper)) tự động (automatic)
Hệ thống công tắc điều khiển ( Switching system ) thủy lực (hydraulic )
Dung tích cửa nạp liệu (hopper capacity ) dễ dàng vệ sinh 600L ( 158 G) (Easy clean )
Số hành trình / phút ( No. of strokes/min ) 30
Khoảng định mức đầu ra ( Output control range ) 20(26) ~ 158m3/h (206yd3/h)
Thùng nước ( Water Tank ) 500 lit
Bơm nước ( Warter Pump ) 20 bar
Bôi trơn tự động ( Auto Lubrication ) ( Hyd. Grease Hopper) Thủy lực, mỡ, phễu
Vật liệu Mặt chà / Vòng đệm ( Wear Plat / Ring ) Hợp kim vonfram cacbua
Điều khiển không dây bằng tín hiệu radio ( Radio Remote ) Điều khiển theo tỷ lệ (Proportional control)
Kích cỡ đường ống phân phối ( Delivery Line ) DN 125 / 5″
3/ BẢO HÀNH
Bảo hành 1 năm hoặc 1,500 giờ làm việc tùy theo điều kiện nào đến trước, thông qua Công ty TNHH SX TM DV Ô TÔ HÀN là đại diện bảo hành, cung cấp phụ tùng và dịch vụ sau bán hàng tại miền Nam cho nhà sản xuất – TẬP ĐOÀN JUNJIN CÔNG NGHIỆP NẶNG (JUNJIN HEAVY INDUSTRIES)
Địa điểm bảo hành: tại nơi máy hoạt động trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
4/ NGHIỆM THU VÀ GIAO HÀNG:
- Địa điểm giao hàng: Giao hàng tại địa chỉ bên bán.
- Thời gian giao hàng : có sẵn, giao ngay theo tiến độ thỏa thuận và thanh toán.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.